Hotline:
MÁY 4HP - NT-C36R1T20
| Loại máy/Model | NT-C36R1T20 | ||
| Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 10.5 |
| Btu/h | 36000 | ||
| Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 3600 |
| Cường độ dòng điện Cooling Rated Current |
A | 7 | |
| Hiệu suất năng lượng Performance |
EER | W/W | 2.93 |
| Dàn lạnh/ Indoor | |||
| Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
| Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1600/1500/1400 | |
| Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 45/43/41 | |
| Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 840x840x245 |
| Đóng gói/Packing (Body) | mm | 935x935x305 | |
| Tịnh/Net (Panel) | mm | 950×950×45 | |
| Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1055×1055×90 | |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 26 |
| Tổng/Gross (Body) | kg | 30 | |
| Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
| Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
| Dàn nóng/ Outdoor | |||
| Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415/3/50 |
| Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 58 | |
| Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 910x360x805 |
| Đóng gói/Packing | mm | 1030×475×860 | |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 57 |
| Tổng/Gross | kg | 61 | |
| Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
| Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 2.1 | |
| Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.88 |
| Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 20 | |
| Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 21~43 |